Từ mới Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học quản lý
Stt |
New word |
Meaning |
Stt |
New word |
Meaning |
1 |
Abilitie |
Khả năng |
159 |
Issue |
Sự thoát ra, chảy ra, vđề đang tluận… |
2 |
Absolute |
Tuyệt đối |
160 |
Jargon |
Tiếng loóng |
3 |
Accomplish |
Hoàn thành, làm xong |
161 |
Leading |
Lãnh đạo |
4 |
Achieve |
Đạt được |
162 |
Leads |
Dẫn đến |
5 |
Action |
Hoạt động |
163 |
Legitimate |
Hợp pháp, chính đáng |
6 |
Actual |
Thực tế |
164 |
Leisure |
Thời gian rảnh rỗi |
7 |
Additional |
Bổ sung |
165 |
Less |