Từ mới Tiếng Anh

nhaquanlytuonglai 20.jpg

Từ mới Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học quản lý

Stt

New word

Meaning

Stt

New word

Meaning

1

Abilitie

Khả năng

159

Issue

Sự thoát ra, chảy ra, vđề đang tluận…

2

Absolute

Tuyệt đối

160

Jargon

Tiếng loóng

3

Accomplish

Hoàn thành, làm xong

161

Leading

Lãnh đạo

4

Achieve

Đạt được

162

Leads

Dẫn đến

5

Action

Hoạt động

163

Legitimate

Hợp pháp, chính đáng

6

Actual

Thực tế

164

Leisure

Thời gian rảnh rỗi

7

Additional

Bổ sung

165

Less